imposingly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪm.ˈpoʊ.ziɳ.li/
Phó từ
[sửa]imposingly /ɪm.ˈpoʊ.ziɳ.li/
- Uy nghi, oai nghiêm, đường bệ.
Tham khảo
[sửa]- "imposingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
imposingly /ɪm.ˈpoʊ.ziɳ.li/