Bước tới nội dung

imposingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈpoʊ.ziɳ.li/

Phó từ

[sửa]

imposingly /ɪm.ˈpoʊ.ziɳ.li/

  1. Uy nghi, oai nghiêm, đường bệ.

Tham khảo

[sửa]