Bước tới nội dung

imprecisely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪm.prɪ.ˈsɑɪs.li/

Phó từ

[sửa]

imprecisely /ˌɪm.prɪ.ˈsɑɪs.li/

  1. Không chính xác.

Tham khảo

[sửa]