imprecisely
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪm.prɪ.ˈsɑɪs.li/
Phó từ
[sửa]imprecisely /ˌɪm.prɪ.ˈsɑɪs.li/
Tham khảo
[sửa]- "imprecisely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
imprecisely /ˌɪm.prɪ.ˈsɑɪs.li/