Bước tới nội dung

impregnator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈprɛɡ.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

impregnator /ɪm.ˈprɛɡ.ˌneɪ.tɜː/

  1. Xem impregnate

Tham khảo

[sửa]