impregnate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪm.ˈprɛɡ.ˌneɪt/
Tính từ
impregnate /ɪm.ˈprɛɡ.ˌneɪt/
Ngoại động từ
impregnate ngoại động từ /ɪm.ˈprɛɡ.ˌneɪt/
- Cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm màu mỡ (đất đai); làm sinh sản.
- Làm thấm nhuần, làm nhiễm vào.
- to become impregnated with bad habits — bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu
- Thấm đẫm; làm thấm đầy.
- to impregnate one's clothing with insecticide — thấm thuốc trừ sâu đầy quần áo
Chia động từ
impregnate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “impregnate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)