impressionistic
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪm.ˌprɛ.ʃə.ˈnɪs.tɪk/
Tính từ[sửa]
impressionistic /ˌɪm.ˌprɛ.ʃə.ˈnɪs.tɪk/
- (Thuộc) Chủ nghĩa ấn tượng.
- (Thuộc) Trường phái ấn tượng.
- an impressionistic painting — một bức hoạ thuộc trường phái ấn tượng
Tham khảo[sửa]
- "impressionistic". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)