Bước tới nội dung

imprimante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pʁi.mɑ̃t/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực imprimante
/ɛ̃.pʁi.mɑ̃t/
imprimante
/ɛ̃.pʁi.mɑ̃t/
Giống cái imprimante
/ɛ̃.pʁi.mɑ̃t/
imprimante
/ɛ̃.pʁi.mɑ̃t/

imprimante gc /ɛ̃.pʁi.mɑ̃t/

  1. Xem imprimant

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
imprimante
/ɛ̃.pʁi.mɑ̃t/
imprimante
/ɛ̃.pʁi.mɑ̃t/

imprimante gc /ɛ̃.pʁi.mɑ̃t/

  1. Bộ in (trong máy tính điện tử); máy in.
    Imprimante à impact — máy in châm, máy in đập
    Imprimante à jet d’encre — máy in tia mực
    Imprimante à mosaïque — máy in khảm
    Imprimante à parallèle — máy in song song, máy in từng dòng, máy in cả dòng
    Imprimante sérielle — máy in từng con chữ
    Imprimante thermique — máy in nhiệt

Tham khảo

[sửa]