Bước tới nội dung

improvidently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.dənt.li/

Phó từ

[sửa]

improvidently /.dənt.li/

  1. Hoang phí, không lo xa.

Tham khảo

[sửa]