Bước tới nội dung

impubère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.py.bɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực impubère
/ɛ̃.py.bɛʁ/
impubères
/ɛ̃.py.bɛʁ/
Giống cái impubère
/ɛ̃.py.bɛʁ/
impubères
/ɛ̃.py.bɛʁ/

impubère /ɛ̃.py.bɛʁ/

  1. Chưa (đến tuổi) dậy thì.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]