impubère
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.py.bɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impubère /ɛ̃.py.bɛʁ/ |
impubères /ɛ̃.py.bɛʁ/ |
Giống cái | impubère /ɛ̃.py.bɛʁ/ |
impubères /ɛ̃.py.bɛʁ/ |
impubère /ɛ̃.py.bɛʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "impubère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)