nubile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnuː.ˌbɑɪ.əl/

Tính từ[sửa]

nubile /ˈnuː.ˌbɑɪ.əl/

  1. Đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê (con gái).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực nubile
/ny.bil/
nubiles
/ny.bil/
Giống cái nubile
/ny.bil/
nubiles
/ny.bil/

nubile /ny.bil/

  1. Đến tuổi hôn nhân, tới tuần cập kê.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]