pubère
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /py.bɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pubère /py.bɛʁ/ |
pubères /py.bɛʁ/ |
Giống cái | pubère /py.bɛʁ/ |
pubères /py.bɛʁ/ |
pubère /py.bɛʁ/
- (Đến tuổi) Dậy thì.
- Une fille pubère — một thiếu nữ dậy thì
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pubère /py.bɛʁ/ |
pubères /py.bɛʁ/ |
Số nhiều | pubère /py.bɛʁ/ |
pubères /py.bɛʁ/ |
pubère /py.bɛʁ/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "pubère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)