Bước tới nội dung

impugner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈpjuː.nɜː/

Danh từ

[sửa]

impugner /ɪm.ˈpjuː.nɜː/

  1. Xem impugn

Tham khảo

[sửa]