impugn
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪm.ˈpjuːn/
Hoa Kỳ | [ɪm.ˈpjuːn] |
Ngoại động từ
[sửa]impugn ngoại động từ /ɪm.ˈpjuːn/
- Công kích, bài bác.
- to impugn a statement — công kích một bản tuyên bố
- Đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn.
Chia động từ
[sửa]impugn
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to impugn | |||||
Phân từ hiện tại | impugning | |||||
Phân từ quá khứ | impugned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | impugn | impugn hoặc impugnest¹ | impugns hoặc impugneth¹ | impugn | impugn | impugn |
Quá khứ | impugned | impugned hoặc impugnedst¹ | impugned | impugned | impugned | impugned |
Tương lai | will/shall² impugn | will/shall impugn hoặc wilt/shalt¹ impugn | will/shall impugn | will/shall impugn | will/shall impugn | will/shall impugn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | impugn | impugn hoặc impugnest¹ | impugn | impugn | impugn | impugn |
Quá khứ | impugned | impugned | impugned | impugned | impugned | impugned |
Tương lai | were to impugn hoặc should impugn | were to impugn hoặc should impugn | were to impugn hoặc should impugn | were to impugn hoặc should impugn | were to impugn hoặc should impugn | were to impugn hoặc should impugn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | impugn | — | let’s impugn | impugn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "impugn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)