impuni
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.py.ni/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impuni /ɛ̃.py.ni/ |
impunis /ɛ̃.py.ni/ |
Giống cái | impunie /ɛ̃.py.ni/ |
impunis /ɛ̃.py.ni/ |
impuni /ɛ̃.py.ni/
- Không bị trừng phạt.
- Crime qui ne restera pas impuni — tội ác không thể không bị trừng phạt
Tham khảo
[sửa]- "impuni", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)