inaccurate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈæ.kjə.rət/
Hoa Kỳ | [.ˈæ.kjə.rət] |
Tính từ
[sửa]inaccurate /.ˈæ.kjə.rət/
Tham khảo
[sửa]- "inaccurate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [.ˈæ.kjə.rət] |
inaccurate /.ˈæ.kjə.rət/