inactive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.ˈæk.tɪv/

Tính từ[sửa]

inactive (so sánh hơn more inactive, so sánh nhất most inactive)

  1. Không hoạt động, thiếu hoạt động, ì.

Tham khảo[sửa]