inactive
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.ˈæk.tɪv/
Tính từ[sửa]
inactive (so sánh hơn more inactive, so sánh nhất most inactive)
Tham khảo[sửa]
- "inactive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)