Bước tới nội dung

inaltéré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nal.te.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inaltéré
/i.nal.te.ʁe/
inaltérés
/i.nal.te.ʁe/
Giống cái inaltérée
/i.nal.te.ʁe/
inaltérées
/i.nal.te.ʁe/

inaltéré /i.nal.te.ʁe/

  1. (Từ hiếm) Không biến chất.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]