inapaisable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.na.pɛ.zabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inapaisable /i.na.pɛ.zabl/ |
inapaisable /i.na.pɛ.zabl/ |
Giống cái | inapaisable /i.na.pɛ.zabl/ |
inapaisable /i.na.pɛ.zabl/ |
inapaisable /i.na.pɛ.zabl/
- (Văn học) Không nguôi được.
- Rancune inapaisable — mối hiềm thù không nguôi được
- Không thể làm dịu đi.
- Soif inapaisable — cơn khát không thể làm dịu đi
Tham khảo
[sửa]- "inapaisable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)