inarticulé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.naʁ.ti.ky.le/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inarticulé /i.naʁ.ti.ky.le/ |
inarticulés /i.naʁ.ti.ky.le/ |
Giống cái | inarticulée /i.naʁ.ti.ky.le/ |
inarticulées /i.naʁ.ti.ky.le/ |
inarticulé /i.naʁ.ti.ky.le/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inarticulé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)