articulé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʁ.ti.ky.le/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | articulé /aʁ.ti.ky.le/ |
articulés /aʁ.ti.ky.le/ |
Giống cái | articulée /aʁ.ti.ky.le/ |
articulées /aʁ.ti.ky.le/ |
articulé /aʁ.ti.ky.le/
- Có khớp, có đốt, có khúc.
- Tige articulée — thân cây có đốt
- (Ngôn ngữ học) Cấu âm.
- Paroles bien articulées — lời nói cấu âm rõ ràng
- Langage articulé — ngôn ngữ cấu âm
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
articulé /aʁ.ti.ky.le/ |
articulés /aʁ.ti.ky.le/ |
articulé gđ /aʁ.ti.ky.le/
- (Articulé dentaire) (y học) khớp nhai.
- (Số nhiều) Như arthropodes.
Tham khảo
[sửa]- "articulé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)