Bước tới nội dung

articulé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ti.ky.le/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực articulé
/aʁ.ti.ky.le/
articulés
/aʁ.ti.ky.le/
Giống cái articulée
/aʁ.ti.ky.le/
articulées
/aʁ.ti.ky.le/

articulé /aʁ.ti.ky.le/

  1. khớp, đốt, khúc.
    Tige articulée — thân cây có đốt
  2. (Ngôn ngữ học) Cấu âm.
    Paroles bien articulées — lời nói cấu âm rõ ràng
    Langage articulé — ngôn ngữ cấu âm

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
articulé
/aʁ.ti.ky.le/
articulés
/aʁ.ti.ky.le/

articulé /aʁ.ti.ky.le/

  1. (Articulé dentaire) (y học) khớp nhai.
  2. (Số nhiều) Như arthropodes.

Tham khảo

[sửa]