incarné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.kaʁ.ne/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực incarné
/ɛ̃.kaʁ.ne/
incarnés
/ɛ̃.kaʁ.ne/
Giống cái incarnée
/ɛ̃.kaʁ.ne/
incarnées
/ɛ̃.kaʁ.ne/

incarné /ɛ̃.kaʁ.ne/

  1. Hóa thân, hiện thân.
    Divinité incarnée — vị thần hóa thân
    Ongle incarné — (y học) móng thụt

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]