Bước tới nội dung

incarnadin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực incarnadines
/ɛ̃.kaʁ.na.din/
incarnadines
/ɛ̃.kaʁ.na.din/
Giống cái incarnadines
/ɛ̃.kaʁ.na.din/
incarnadines
/ɛ̃.kaʁ.na.din/

incarnadin

  1. Phơn phớt hồng, (có) màu hoa đào.
    Velours incarnadin — nhung phơn phớt hồng

Tham khảo

[sửa]