inchoateness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈkoʊ.ət.nəs/
Danh từ
[sửa]inchoateness /ɪn.ˈkoʊ.ət.nəs/
- Xem inchoate
Tham khảo
[sửa]- "inchoateness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inchoateness /ɪn.ˈkoʊ.ət.nəs/