incitement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈsɑɪt.mənt/
Danh từ
[sửa]incitement /ɪn.ˈsɑɪt.mənt/
- Sự khuyến khích.
- Sự kích động, sự xúi giục.
Tham khảo
[sửa]- "incitement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)