inclement
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.ˈklɛ.mənt/
Tính từ[sửa]
inclement /ˌɪn.ˈklɛ.mənt/
- Khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hà khắc, khắc nghiệt (người).
Tham khảo[sửa]
- "inclement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)