Bước tới nội dung

khắc nghiệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xak˧˥ ŋiə̰ʔt˨˩kʰa̰k˩˧ ŋiə̰k˨˨kʰak˧˥ ŋiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xak˩˩ ŋiət˨˨xak˩˩ ŋiə̰t˨˨xa̰k˩˧ ŋiə̰t˨˨

Tính từ

[sửa]

khắc nghiệt

  1. Nghiêm ngặt, nghiệt ngã.
    Chế độ phong kiến khắc nghiệt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]