inclinaison
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.kli.nɛ.zɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| inclinaison /ɛ̃.kli.nɛ.zɔ̃/ |
inclinaisons /ɛ̃.kli.nɛ.zɔ̃/ |
inclinaison gc /ɛ̃.kli.nɛ.zɔ̃/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “inclinaison”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)