Bước tới nội dung

aplomb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈplɑːm/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

aplomb /ə.ˈplɑːm/

  1. Thế thẳng đứng.
  2. Sự vững lòng, sự tự tin.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.plɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aplomb
/a.plɔ̃/
aplombs
/a.plɔ̃/

aplomb /a.plɔ̃/

  1. Thế thẳng đứng.
    Le mur a perdu son aplomb — bức tường không còn thẳng đứng nữa
  2. Sự vững chắc; thế thăng bằng.
  3. Sự tin chắc (vào khả năng của mình).
    Avoir de l’aplomb — tin chắc vào mình
  4. (Nghĩa xấu) Sự trơ trẽn, sự cả gan.
  5. (Số nhiều) Thế đứng (của con vật).
    Les aplombs d’un cheval — thế đứng của con ngựa
    d'aplomb+|D'aplomb — thẳng đứng.
    Laisser tomber une pierre d’aplomb — để một hòn đá rơi thẳng xuống+ vững chắc+ (thân mật) khỏe khoắn
    Se sentir d’aplomb — cảm thấy khỏe khoắn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]