including
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈkluː.diɳ/
![]() | [ɪn.ˈkluː.diɳ] |
Động từ[sửa]
including
Chia động từ[sửa]
include
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to include | |||||
Phân từ hiện tại | including | |||||
Phân từ quá khứ | included | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | include | include hoặc includest¹ | includes hoặc includeth¹ | include | include | include |
Quá khứ | included | included hoặc includedst¹ | included | included | included | included |
Tương lai | will/shall² include | will/shall include hoặc wilt/shalt¹ include | will/shall include | will/shall include | will/shall include | will/shall include |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | include | include hoặc includest¹ | include | include | include | include |
Quá khứ | included | included | included | included | included | included |
Tương lai | were to include hoặc should include | were to include hoặc should include | were to include hoặc should include | were to include hoặc should include | were to include hoặc should include | were to include hoặc should include |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | include | — | let’s include | include | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
including /ɪn.ˈkluː.diɳ/
- Bao gồm cả, kể cả.
- there are twelve including the children — có mười hai người kể cả trẻ con
- up to and including December 31th — tính đến và gồm cả ngày 31 tháng chạp
Tham khảo[sửa]
- "including". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)