Bước tới nội dung

inclus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kly/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực incluse
/ɛ̃.klyz/
inclus
/ɛ̃.kly/
Giống cái incluse
/ɛ̃.klyz/
incluses
/ɛ̃.klyz/

inclus /ɛ̃.kly/

  1. (Bao) Gồm trong.
    Frais inclus dans une somme — chi phí gồm trong một số tiền
  2. Kể cả.
    Jusqu'au troisième chapitre inclus — cho đến chương ba, kể cả chương đó
    Dent incluse — (giải phẫu) học răng ngầm.
    étamine incluse — (thực vật học) nhị thọt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]