incoercible
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.koʊ.ˈɜː.sə.bəl/
Tính từ
[sửa]incoercible /ˌɪn.koʊ.ˈɜː.sə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "incoercible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɔ.ɛʁ.sibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incoercible /ɛ̃.kɔ.ɛʁ.sibl/ |
incoercibles /ɛ̃.kɔ.eʁ.sibl/ |
Giống cái | incoercible /ɛ̃.kɔ.ɛʁ.sibl/ |
incoercibles /ɛ̃.kɔ.eʁ.sibl/ |
incoercible /ɛ̃.kɔ.ɛʁ.sibl/
- (Văn học) Không nén được.
- Sentiment incoercible — tình cảm không nén được
- Toux incoercible — cơn ho không nén được
Tham khảo
[sửa]- "incoercible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)