incoherently
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ənt.li/
Phó từ[sửa]
incoherently /.ənt.li/
Tham khảo[sửa]
- "incoherently". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
incoherently /.ənt.li/