incolore
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.kɔ.lɔʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incolore /ɛ̃.kɔ.lɔʁ/ |
incolores /ɛ̃.kɔ.lɔʁ/ |
Giống cái | incolore /ɛ̃.kɔ.lɔʁ/ |
incolores /ɛ̃.kɔ.lɔʁ/ |
incolore /ɛ̃.kɔ.lɔʁ/
- Không màu.
- Verre incolore — thủy tinh không màu
- Nhạt, nhạt nhẽo.
- Style incolore — lời văn nhạt nhẽo
- Không rõ nét, lừng chừng.
- Opinions incolores — ý kiến lừng chừng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "incolore". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)