incombustible
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.kəm.ˈbəs.tə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˌɪn.kəm.ˈbəs.tə.bəl] |
Tính từ
[sửa]incombustible /ˌɪn.kəm.ˈbəs.tə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "incombustible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.bys.tibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incombustible /ɛ̃.kɔ̃.bys.tibl/ |
incombustibles /ɛ̃.kɔ̃.bys.tibl/ |
Giống cái | incombustible /ɛ̃.kɔ̃.bys.tibl/ |
incombustibles /ɛ̃.kɔ̃.bys.tibl/ |
incombustible /ɛ̃.kɔ̃.bys.tibl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "incombustible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)