Bước tới nội dung

incompréhension

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
incompréhension
/ɛ̃.kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sjɔ̃/
incompréhensions
/ɛ̃.kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sjɔ̃/

incompréhension gc /ɛ̃.kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sjɔ̃/

  1. Sự không thấu hiểu.
    Poète qui souffre de l’incompréhension du public — nhà thơ không được quần chúng thấu hiểu

Tham khảo

[sửa]