incompréhension
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
incompréhension /ɛ̃.kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sjɔ̃/ |
incompréhensions /ɛ̃.kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sjɔ̃/ |
incompréhension gc /ɛ̃.kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sjɔ̃/
- Sự không thấu hiểu.
- Poète qui souffre de l’incompréhension du public — nhà thơ không được quần chúng thấu hiểu
Tham khảo
[sửa]- "incompréhension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)