Bước tới nội dung

incongruité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.ɡʁy.i.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
incongruité
/ɛ̃.kɔ̃.ɡʁy.i.te/
incongruités
/ɛ̃.kɔ̃.ɡʁy.i.te/

incongruité gc /ɛ̃.kɔ̃.ɡʁy.i.te/

  1. Tính bất lịch sự.
  2. Điều bất lịch sự.
    Dire des incongruités — nói những điều bất lịch sự

Tham khảo

[sửa]