inconsolable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.kən.ˈsoʊ.lə.bəl/
Tính từ[sửa]
inconsolable /ˌɪn.kən.ˈsoʊ.lə.bəl/
- Không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khây.
- an inconsolable grief — một mối sầu không nguôi
Tham khảo[sửa]
- "inconsolable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.sɔ.labl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inconsolable /ɛ̃.kɔ̃.sɔ.labl/ |
inconsolables /ɛ̃.kɔ̃.sɔ.labl/ |
Giống cái | inconsolable /ɛ̃.kɔ̃.sɔ.labl/ |
inconsolables /ɛ̃.kɔ̃.sɔ.labl/ |
inconsolable /ɛ̃.kɔ̃.sɔ.labl/
- Không thể an ủi; khó khuây.
- Une veuve inconsolable — một quả phụ không thể an ủi
- Douleur inconsolable — nổi đau đớn khó khuây
Tham khảo[sửa]
- "inconsolable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)