Bước tới nội dung

inconsolableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.kən.ˈsoʊ.lə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

inconsolableness /ˌɪn.kən.ˈsoʊ.lə.bəl.nəs/

  1. Tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tính không thể giải khây được.

Tham khảo

[sửa]