Bước tới nội dung

increvable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kʁǝ.vabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực increvable
/ɛ̃.kʁǝ.vabl/
increvables
/ɛ̃.kʁǝ.vabl/
Giống cái increvable
/ɛ̃.kʁǝ.vabl/
increvables
/ɛ̃.kʁǝ.vabl/

increvable /ɛ̃.kʁǝ.vabl/

  1. Không nổ vỡ được.
    Une chambre à air increvable — cái săm không nổ vỡ được
  2. (Bóng, thông tục) Không biết mệt.
    Cheval increvable — con ngựa không biết mệt

Tham khảo

[sửa]