Bước tới nội dung

incurve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˈkɜːv/

Ngoại động từ

[sửa]

incurve ngoại động từ /ˌɪn.ˈkɜːv/

  1. Uốn cong vào, bẻ cong vào.

Tham khảo

[sửa]