indelicateness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.lɪ.kət.nəs/
Danh từ
[sửa]indelicateness /.lɪ.kət.nəs/
- Sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ ((cũng) indelicacy).
Tham khảo
[sửa]- "indelicateness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)