Bước tới nội dung

indemnité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.dɛm.ni.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
indemnité
/ɛ̃.dɛm.ni.te/
indemnités
/ɛ̃.dɛm.ni.te/

indemnité gc /ɛ̃.dɛm.ni.te/

  1. Tiền bồi thường.
    Indemnité de guerre — tiền bồi thường chiến tranh
  2. Phụ cấp.
    Indemnité de logement — phụ cấp nhà ở

Tham khảo

[sửa]