indemonstrable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈmɑːnt.strə.bəl/

Tính từ[sửa]

indemonstrable /ˌɪn.dɪ.ˈmɑːnt.strə.bəl/

  1. Không chứng minh được, không giải thích được.

Tham khảo[sửa]