Bước tới nội dung

indifférencié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃.sje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực indifférencié
/ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃.sje/
indifférenciés
/ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃.sje/
Giống cái indifférenciée
/ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃.sje/
indifférenciées
/ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃.sje/

indifférencié /ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃.sje/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Không phân hóa, không biệt hóa.

Tham khảo

[sửa]