indifferentism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.fɜːn.ˌtɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]indifferentism /.fɜːn.ˌtɪ.zəm/
Tham khảo
[sửa]- "indifferentism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
indifferentism /.fɜːn.ˌtɪ.zəm/