indiqué
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.di.ke/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indiqué /ɛ̃.di.ke/ |
indiqués /ɛ̃.di.ke/ |
Giống cái | indiquée /ɛ̃.di.ke/ |
indiquées /ɛ̃.di.ke/ |
indiqué /ɛ̃.di.ke/
- Đã định.
- A l’endroit indiqué — ở nơi đã định
- (Y học) Được chỉ định.
- Remède indiqué — thuốc được chỉ định
- (Nghĩa bóng) Thích đáng, thích hợp.
- C’est le moyen tout indiqué! — đó rõ ràng là phương tiện rất thích hợp!
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "indiqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)