Bước tới nội dung

indiqué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.di.ke/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực indiqué
/ɛ̃.di.ke/
indiqués
/ɛ̃.di.ke/
Giống cái indiquée
/ɛ̃.di.ke/
indiquées
/ɛ̃.di.ke/

indiqué /ɛ̃.di.ke/

  1. Đã định.
    A l’endroit indiqué — ở nơi đã định
  2. (Y học) Được chỉ định.
    Remède indiqué — thuốc được chỉ định
  3. (Nghĩa bóng) Thích đáng, thích hợp.
    C’est le moyen tout indiqué! — đó rõ ràng là phương tiện rất thích hợp!

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]