individualization
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]individualization
- Sự cá tính hoá, sự cho một cá tính.
- Sự định rõ, sự chỉ rõ.
Tham khảo
[sửa]- "individualization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
individualization