Bước tới nội dung

indoctrination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪn.ˌdɑːk.trə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

indoctrination /ɪn.ˌdɑːk.trə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; sự truyền giáo.
  2. Điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo; điều được thấm nhuần.

Tham khảo