indoctrination
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˌdɑːk.trə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
indoctrination /ɪn.ˌdɑːk.trə.ˈneɪ.ʃən/
- Sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; sự truyền giáo.
- Điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo; điều được thấm nhuần.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “indoctrination”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)