inducible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈduː.sə.bəl/

Tính từ[sửa]

inducible /ɪn.ˈduː.sə.bəl/

  1. Có thể xui khiến.
  2. Có thể suy diễn, có thể suy ra.

Tham khảo[sửa]