Bước tới nội dung

indue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

indue ngoại động từ

  1. Mặc, khoác (áo... ) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. (Thường Động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính).
    to be endued with many virtues — có nhiều đức tính tốt

Tham khảo

[sửa]