indue
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]indue ngoại động từ
- Mặc, khoác (áo... ) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- (Thường Động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính).
- to be endued with many virtues — có nhiều đức tính tốt
Tham khảo
[sửa]- "indue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)