industri
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | industri | industrien |
Số nhiều | industrier | industriene |
industri gđ
- Kỹ nghệ.
- Industrien er en av våre viktigste næringsveier.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) industriarbeider gđ: Công nhân kỹ nghệ.
- (1) industriland gđ: Quốc gia kỹ nghệ. Quốc gia tân tiến.
- (1) industriell : Thuộc về kỹ nghệ.
- (1) aluminiumsindustri: Kỹ nghệ luyện nhôm.
Tham khảo
[sửa]- "industri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)